Thực đơn
Hồ Hạnh Nhi Liên kết ngoàiGiải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
TVB Anniversary Awards | ||
Tiền nhiệm: None | Most Improved Actress 2002 for Golden Faith | Kế nhiệm: Tavia Yeung for Vigilante Force |
Tiền nhiệm: Sheren Tang for No Regrets | Best Actress 2011 for Curse of the Royal Harem | Kế nhiệm: Incumbent |
Tiền nhiệm: Charmaine Sheh for Can't Buy Me Love | My Favourite Female Character 2011 for Ghetto Justice | Kế nhiệm: Incumbent |
Miss Hong Kong | ||
Tiền nhiệm: Natalie Ng 吳文忻 | Miss Hong Kong 2nd Runner-Up 1999 | Kế nhiệm: Maree Lau 劉嘉慧 |
|
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | Wu, Myolie |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | Hong Kong actor |
NGÀY SINH | 1979-11-06 |
NƠI SINH | Hong Kong |
NGÀY MẤT | |
NƠI MẤT |
Thực đơn
Hồ Hạnh Nhi Liên kết ngoàiLiên quan
Hồ Hồng Kông Hồ Chí Minh Hồi hải mã Hồ Quý Ly Hồi giáo Hồ Dầu Tiếng Hồ Xuân Hương Hồ Ngọc Hà Hồ Hoàn KiếmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hồ Hạnh Nhi http://t.sina.com.cn/n/%E8%83%A1%E6%9D%8F%E5%84%BF http://blog.tvb.com/myoliewu http://hk.myblog.yahoo.com/myolie-wu https://www.imdb.com/name/nm1078308/